Có 2 kết quả:
拟议 nǐ yì ㄋㄧˇ ㄧˋ • 擬議 nǐ yì ㄋㄧˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proposal
(2) recommendation
(3) to draft
(2) recommendation
(3) to draft
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proposal
(2) recommendation
(3) to draft
(2) recommendation
(3) to draft
Bình luận 0